Dây Nối Quang
Phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế JIS C-5973, IEC, Telecordia Standard (GR-326-CORE), Bellcore IEC60874, Bellcore TA – NWT-001209, ITU-G652B, ITU-G652D, ITU-G655, ITU-G657A1
Giới thiệu sản phẩm:
Tính năng:
Phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế JIS C-5973, IEC, Telecordia Standard (GR-326-CORE), Bellcore IEC60874, Bellcore TA – NWT-001209, ITU-G652B, ITU-G652D, ITU-G655, ITU-G657A1.
Lỗ luồn sợi quang và bóng tiếp xuất giá công chính xác chuẩn IEC.
Sản xuất cho sợi Quang đơn mốt SMF (9/125 µm) , MMF (50/125 µm)
Đường kính Ferrule: 2.5mm ± 0,001 mm
Tiếp xúc Ferrule: 10 - 25mm, tùy theo loại đầu nối.
Nhiệt độ hoạt động: -25 ºC to 80 oC
Loại bóng tiếp xúc:
Dùng cho loại đơn mốt: PC, UPC, APC 8°
Dùng cho loại đa mốt: PC
Mã màu cho chuôi đầu nối:
Chuẩn PC, UPC: Vỏ bọc nhựa đầu nối màu đen, xanh dương.
Chuẩn APC: Vỏ bọc nhưa đầu nối màu xanh lá
Vỏ dây nhảy – dây nối quang bằng PVC hoặc LSZH.
Có nhiều chuẩn đầu nối FC, SC, LC, ST…
Có nhiều đường kính dây nối – dây nhảy: Ø 0.9mm, Ø 2mm, Ø 3mm
Có nhiều chuẩn dây: SMF, MMF, dây đơn (Simlex), dây đôi (Duplex), bó 12 sợi mã màu theo tiêu chuẩn TIA/EIA598A.
Có nhiều số mét dây: 0.5m, 1m, 1.5m…., 50m, 70m, 100m, 150m…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Đặc tính |
Giá trị |
Suy hao xen |
0.3dB (1 adapter + 2 connector) |
Suy hao phản hồi |
+ Suy hao phản xạ: ≥55dB với (SC/LC/FC)/UPC; ≥60dB với (SC/LC/FC)/APC-80. |
Số lần đấu nối lại |
Độ ổn định suy hao: ≤ 0,1dB sau 500 chu kỳ đấu nối; |
Nhiệt độ công tác |
-10~+65oC |
Thay đổi chu kỳ độ ẩm |
75oC, 95% RH |
Các yêu cầu cơ khí, môi trường, đấu nối theo ITU-T L.36/2008: |
- Khả năng chịu rung - Vibration (IEC 61300-2-1): tuân thủ ITU-T L.36/2008 (mục 9.2.1); - Độ bền của cơ chế ghép - Strength of the coupling mechanism (IEC 61300-2-6): tuân thủ ITU-T L.36/2008 (mục 9.2.2); - Khả năng lưu giữ sợi/cáp - Fiber/cable retention (IEC 61300-2-4): tuân thủ ITU-T L.36/2008 (mục 9.2.3.1); - Khả năng chịu thay đổi nhiệt độ- Change of temperature (IEC 61300-2-22): tuân thủ ITU-T L.36/2008 (mục 9.2.6.4). |
Kiểm tra độ uốn cong |
0˚→90˚→0˚→90˚, 5kgf(100 lần) |
Kiểm tra lực xoắn |
Ø 0.9 mm : 0.75kgf, Ø 3.0 mm : 1.53kgf |
Bền kéo |
100N Load, tức thời 200N. Nghiền nát 550N- Đầu nối 15N |